I. DỊCH VỤ VĂN PHÒNG ẢO (VIRTUAL OFFICE):
STT | DỊCH VỤ CUNG CẤP | GIÁ (VNĐ/THÁNG) | ||
Phòng 5.09 , Lầu 5, Tòa nhà Moritz , Số 1014 Phạm Văn Đồng , Phường Hiệp Bình Chánh , Thành Phố Thủ Đức, TPHCM | GÓI CƠ BẢN 295,000/ THÁNG |
GÓI TIÊU CHUẨN 395,000/ THÁNG |
GÓI NÂNG CAO 995,000/ THÁNG |
|
Số 11 Nguyễn Huy Tưởng , Phường 6 , Quận Bình Thạnh , TPHCM | GÓI CƠ BẢN 245,000/ THÁNG |
GÓI TIÊU CHUẨN 345,000/ THÁNG |
GÓI NÂNG CAO 945,000/ THÁNG |
|
Số 207A Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1 , TPHCM | GÓI CƠ BẢN 395,000/ THÁNG |
GÓI TIÊU CHUẨN 495,000/ THÁNG |
GÓI NÂNG CAO 1,395,000/THÁNG | |
1 | Địa chỉ giao dịch và đăng ký GPKD | √ | √ | √ |
2 | Địa chỉ nhận thư/ bưu phẩm | √ | √ | √ |
3 | Khu vực tiếp khách chung | √ | √ | √ |
4 | Lễ tân thông thạo nhiều ngôn ngữ | √ | √ | √ |
5 | Sử dụng internet wifi tốc độ cao | √ | √ | √ |
6 | Nước suối , trà , cafe …. | √ | √ | √ |
7 | Miễn phí tư vấn thành lập doanh nghiệp | √ | √ | √ |
8 | Sử dụng phòng họp ( Tòa nhà Moritz TP Thủ Đức, Tòa nhà Vạn Lợi Quận 1) | √ | √ | √ |
9 | Chạy bảng tên trên màn hình điện tử | √ | √ | √ |
10 | Đặt bảng decal tên công ty trong tòa nhà | √ | √ | |
11 | Đặt bảng tên mica trong tòa nhà (kích cỡ 15 x 35cm ) |
√ | ||
12 | Đặt bảng tên mica ngoài tòa nhà (kích cỡ 35 x 90cm ) |
1.000.000 vnđ | 900.000 vnđ | 700.000 vnđ |
13 | Hỗ trợ thủ tục ĐKKD (bao gồm cả con dấu và đăng bố cáo) |
√ | ||
14 | Chỗ ngồi vãng lai (1 chỗ) | 3 ngày | 5 ngày | |
15 | Dịch vụ kế toán thuế | √ |
Chương Trình Khuyến Mại:
– Miễn phí thuê văn phòng ảo để Thành lập 1 chi nhánh tại 2 địa điểm còn lại. |
II. DỊCH VỤ CHỖ NGỒI LÀM VIỆC (CO-WORKING SPACE ):
Giá dịch vụ : 3.000.000 vnđ —--> giảm còn 2.500.000 vnđ và tặng 01 ly sứ cao cấp
Bao gồm :
– 01 chỗ ngồi làm việc
– nước uống ( trà , cà phê , nước khoáng )
– Miễn phí phòng họp
– điện nước , internet
Phương thức thanh toán :
– Hợp đồng 12 tháng , cọc 2 tháng , thanh toán từng tháng
– Thanh toán 1 lần 3 tháng
– Thanh toán 6 tháng tặng 1 tháng
– Thanh toán 12 tháng tặng 3 tháng
III. DỊCH VỤ CHO THUÊ PHÒNG HỌP :
STT | DỊCH VỤ CUNG CẤP | GIÁ (VNĐ) | ||||
GIỜ | BUỔI | NGÀY | THỨ 7 | CHỦ NHẬT | ||
1 | 02-05 người | 150.000 | 500.000 | 800.000 | + 200.000 | +300.000 |
2 | 06- 10 người | 200.000 | 600.000 | 1.000.000 | + 250.000 | +350.000 |
3 | 11- 15 người | 250.000 | 700.000 | 1.100.000 | + 300.000 | +350.000 |
IV. DỊCH VỤ KẾ TOÁN :( bao gồm báo cáo thuế, đại diện doanh nghiệp làm việc với cơ quan chức năng )
STT | PHÍ DỊCH VỤ/THÁNG | SỐ LƯỢNG HÓA ĐƠN |
1 | 500.000 VNĐ | Không phát sinh |
2 | 700.000 VNĐ | 1-5 |
3 | 1.000.000 VNĐ | 6-10 |
4 | 1.500.000 VNĐ | 11-20 |
5 | 2.000.000 VNĐ | 20-30 |
6 | 3.000.000 VNĐ | Trên 30 |
7 | 500.000 VNĐ | Sổ sách kế toán |
8 | 1.500.000 VNĐ – 3.000.000 VNĐ | Báo cáo tài chính năm |